Có 2 kết quả:
貧寒 pín hán ㄆㄧㄣˊ ㄏㄢˊ • 贫寒 pín hán ㄆㄧㄣˊ ㄏㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) poverty-stricken
(3) impoverished
(2) poverty-stricken
(3) impoverished
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) poverty-stricken
(3) impoverished
(2) poverty-stricken
(3) impoverished
Bình luận 0